声が枯れる
こえがかれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Khàn tiếng

Bảng chia động từ của 声が枯れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 声が枯れる/こえがかれるる |
Quá khứ (た) | 声が枯れた |
Phủ định (未然) | 声が枯れない |
Lịch sự (丁寧) | 声が枯れます |
te (て) | 声が枯れて |
Khả năng (可能) | 声が枯れられる |
Thụ động (受身) | 声が枯れられる |
Sai khiến (使役) | 声が枯れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 声が枯れられる |
Điều kiện (条件) | 声が枯れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 声が枯れいろ |
Ý chí (意向) | 声が枯れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 声が枯れるな |