Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
声がかすれる こえがかすれる
khan tiếng; khan; khô.
声が枯れる こえがかれる
khàn tiếng
声が掠れる こえがかすれる
để trở thành khản tiếng
声に惹かれる こえにひかれる
Bị thu hút bời lời mời gọi
声がかり こえがかり
recommendation of an influential person
かすれ声 かすれごえ
giọng nói yếu ớt, thều thào
しゃがれ声 しゃがれごえ しわがれごえ かれごえ
khản cổ
声がからす こえがからす
khản tiếng.