声を出す
こえをだす「THANH XUẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Nói, lên tiếng

Bảng chia động từ của 声を出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 声を出す/こえをだすす |
Quá khứ (た) | 声を出した |
Phủ định (未然) | 声を出さない |
Lịch sự (丁寧) | 声を出します |
te (て) | 声を出して |
Khả năng (可能) | 声を出せる |
Thụ động (受身) | 声を出される |
Sai khiến (使役) | 声を出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 声を出す |
Điều kiện (条件) | 声を出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 声を出せ |
Ý chí (意向) | 声を出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 声を出すな |
声を出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 声を出す
大声を出す おおごえをだす
la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét
大声出す おおごえだす
hét lên, gào lên
声を殺す こえをころす
nói bằng giọng nhỏ
名声を汚す めいせいをけがす
xúc phạm một có danh tiếng
声を励ます こえをはげます
nâng một có tiếng nói
声を尖らす こえをとがらす
to speak sharply, to sharpen one's tone, to raise one's voice
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.