声を励ます
こえをはげます
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Nâng một có tiếng nói

Bảng chia động từ của 声を励ます
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 声を励ます/こえをはげますす |
Quá khứ (た) | 声を励ました |
Phủ định (未然) | 声を励まさない |
Lịch sự (丁寧) | 声を励まします |
te (て) | 声を励まして |
Khả năng (可能) | 声を励ませる |
Thụ động (受身) | 声を励まされる |
Sai khiến (使役) | 声を励まさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 声を励ます |
Điều kiện (条件) | 声を励ませば |
Mệnh lệnh (命令) | 声を励ませ |
Ý chí (意向) | 声を励まそう |
Cấm chỉ(禁止) | 声を励ますな |
声を励ます được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 声を励ます
励声 れいせい
những lời khích lệ; những tiếng động viên,cổ vũ
励ます はげます
cổ vũ; làm phấn khởi; khích lệ; động viên
病人を励ます びょうにんをはげます
cổ vũ bệnh nhân.
励声叱咤 れいせいしった
cries of encouragement, shouting encouragement
励声一番 れいせいいちばん
giving cries of encouragement at a critical moment
声を出す こえをだす
nói, lên tiếng
声を殺す こえをころす
nói bằng giọng nhỏ
大声を出す おおごえをだす
la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét