声を殺す
こえをころす「THANH SÁT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Nói bằng giọng nhỏ

Bảng chia động từ của 声を殺す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 声を殺す/こえをころすす |
Quá khứ (た) | 声を殺した |
Phủ định (未然) | 声を殺さない |
Lịch sự (丁寧) | 声を殺します |
te (て) | 声を殺して |
Khả năng (可能) | 声を殺せる |
Thụ động (受身) | 声を殺される |
Sai khiến (使役) | 声を殺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 声を殺す |
Điều kiện (条件) | 声を殺せば |
Mệnh lệnh (命令) | 声を殺せ |
Ý chí (意向) | 声を殺そう |
Cấm chỉ(禁止) | 声を殺すな |
声を殺す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 声を殺す
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
声を出す こえをだす
nói, lên tiếng
虫を殺す むしをころす
điều khiển một có tâm tính
息を殺す いきをころす
Nín lặng, im thin thít, nín thở
大声を出す おおごえをだす
la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét
声を励ます こえをはげます
nâng một có tiếng nói
声を尖らす こえをとがらす
to speak sharply, to sharpen one's tone, to raise one's voice
気配を殺す けはいをころす
xóa tất cả dấu vết của một cái gì đó