声を呑む
こえをのむ「THANH THÔN」
☆ Cụm từ
Nín lặng; nín thở
試合
の
最後
の
瞬間
、
観客
は
皆声
を
呑
んで
見守
った。
Khoảnh khắc cuối cùng của trận đấu, toàn bộ khán giả nín lặng theo dõi.

声を呑む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 声を呑む
息を呑む いきをのむ
Nín thở trong giây lát vì sợ hãi hoặc ngạc nhiên
涙を呑む なみだをのむ
nuốt giận, nuốt nước mắt
呑む のむ
uống
条件を呑む じょうけんをのむ
chấp nhận những điều kiện
息を呑むよう いきをのむよう
breathtaking, thrilling
息を呑むほど いきをのむほど
ngoạn mục; đến mức kinh ngạc
はっと息を呑む はっといきをのむ ハッといきをのむ
há hốc mồm ngạc nhiên
呑み込む のみこむ
1. nuốt 2. hiểu thấu