声を呑む
こえをのむ「THANH THÔN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
To gulp in astonishment, to be taken aback speechless

Bảng chia động từ của 声を呑む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 声を呑む/こえをのむむ |
Quá khứ (た) | 声を呑んだ |
Phủ định (未然) | 声を呑まない |
Lịch sự (丁寧) | 声を呑みます |
te (て) | 声を呑んで |
Khả năng (可能) | 声を呑める |
Thụ động (受身) | 声を呑まれる |
Sai khiến (使役) | 声を呑ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 声を呑む |
Điều kiện (条件) | 声を呑めば |
Mệnh lệnh (命令) | 声を呑め |
Ý chí (意向) | 声を呑もう |
Cấm chỉ(禁止) | 声を呑むな |