条件を呑む
じょうけんをのむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Chấp nhận những điều kiện

Bảng chia động từ của 条件を呑む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 条件を呑む/じょうけんをのむむ |
Quá khứ (た) | 条件を呑んだ |
Phủ định (未然) | 条件を呑まない |
Lịch sự (丁寧) | 条件を呑みます |
te (て) | 条件を呑んで |
Khả năng (可能) | 条件を呑める |
Thụ động (受身) | 条件を呑まれる |
Sai khiến (使役) | 条件を呑ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 条件を呑む |
Điều kiện (条件) | 条件を呑めば |
Mệnh lệnh (命令) | 条件を呑め |
Ý chí (意向) | 条件を呑もう |
Cấm chỉ(禁止) | 条件を呑むな |
条件を呑む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 条件を呑む
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
条件名条件 じょうけんめいじょうけん
điều kiện tên điều kiện
条件 じょうけん
điều kiện; điều khoản
息を呑む いきをのむ
Nín thở trong giây lát vì sợ hãi hoặc ngạc nhiên
涙を呑む なみだをのむ
nuốt giận, nuốt nước mắt
声を呑む こえをのむ
nín lặng; nín thở
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).