息を呑む いきをのむ
Nín thở trong giây lát vì sợ hãi hoặc ngạc nhiên
息を呑むほど いきをのむほど
ngoạn mục; đến mức kinh ngạc
はっと息を呑む はっといきをのむ ハッといきをのむ
há hốc mồm ngạc nhiên
涙を呑む なみだをのむ
nuốt giận, nuốt nước mắt
声を呑む こえをのむ
nín lặng; nín thở
条件を呑む じょうけんをのむ
chấp nhận những điều kiện