息を呑むよう
いきをのむよう
☆ Cụm từ, tính từ đuôi な
Breathtaking, thrilling

息を呑むよう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 息を呑むよう
息を呑む いきをのむ
Nín thở trong giây lát vì sợ hãi hoặc ngạc nhiên
息を呑むほど いきをのむほど
breathtaking
はっと息を呑む はっといきをのむ ハッといきをのむ
há hốc mồm ngạc nhiên
声を呑む こえをのむ
to gulp in astonishment, to be taken aback speechless
涙を呑む なみだをのむ
nuốt giận, nuốt nước mắt
呑む のむ
uống
条件を呑む じょうけんをのむ
chấp nhận những điều kiện
息む いきむ
rặn