Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
声掛ける こえかける
lên tiếng, đưa ra câu hỏi (thắc mắc)
掛け声 かけごえ
tiếng kêu, tiếng hét; tiếng quát
を掛ける をかける
được nhân với
掛声 かけごえ
kêu la; hét
声をかける こえをかける
bắt chuyện
ボタンを掛ける ボタンをかける
cài nút áo
アイロンを掛ける アイロンをかける
ủi đồ, là quần áo
スパートを掛ける スパートをかける
tăng tốc