声をかける
こえをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Bắt chuyện

Bảng chia động từ của 声をかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 声をかける/こえをかけるる |
Quá khứ (た) | 声をかけた |
Phủ định (未然) | 声をかけない |
Lịch sự (丁寧) | 声をかけます |
te (て) | 声をかけて |
Khả năng (可能) | 声をかけられる |
Thụ động (受身) | 声をかけられる |
Sai khiến (使役) | 声をかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 声をかけられる |
Điều kiện (条件) | 声をかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 声をかけいろ |
Ý chí (意向) | 声をかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 声をかけるな |
声をかける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 声をかける
声を掛ける こえをかける
bắt chuyện
声かけ こえかけ
nói điều gì đó (với ai đó), chào hỏi, tiếp cận (ai đó)
情けをかける なさけをかける
thể hiện lòng thương xót, thể hiện sự cảm thông, có lòng trắc ẩn
声掛ける こえかける
lên tiếng, đưa ra câu hỏi (thắc mắc)
目をかける めをかける
để mắt tới
輪をかける わをかける
to exceed, to be even more (so), to exaggerate
かねをかける かねをかける
tiền cược
枷をかける かせをかける
xiềng.