ボタンを掛ける
ボタンをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Cài nút áo

Bảng chia động từ của ボタンを掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ボタンを掛ける/ボタンをかけるる |
Quá khứ (た) | ボタンを掛けた |
Phủ định (未然) | ボタンを掛けない |
Lịch sự (丁寧) | ボタンを掛けます |
te (て) | ボタンを掛けて |
Khả năng (可能) | ボタンを掛けられる |
Thụ động (受身) | ボタンを掛けられる |
Sai khiến (使役) | ボタンを掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ボタンを掛けられる |
Điều kiện (条件) | ボタンを掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | ボタンを掛けいろ |
Ý chí (意向) | ボタンを掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | ボタンを掛けるな |
ボタンを掛ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボタンを掛ける
ボタンを掛け違える ボタンをかけちがえる
những sai sót trong cách xử lý gây ra những bất tiện và sai lệch về sau
ボタンを付ける ぼたんをつける
đính cúc.
cài cúc
を掛ける をかける
được nhân với
火を掛ける ひをかける
châm lửa; nhóm lửa
ブレーキを掛ける ブレーキをかける
Phanh lại; giẫm phanh; nhấn phanh; bóp phanh
アイロンを掛ける アイロンをかける
ủi đồ, là quần áo
モーションを掛ける モーションをかける
to make advances (to), to woo, to work on someone