Các từ liên quan tới 声優バラエティー SAY!YOU!SAY!ME!
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
バラエティー バラエティー
đa dạng
バラエティーストア バラエティー・ストア
variety store
バラエティーショー バラエティー・ショー
chương trình tạp kỹ; chương trình giải trí
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
声 こえ
tiếng; giọng nói
優鬱 ゆううつ
Ưu uất, ảm đạm