Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
声帯 せいたい
những dây thừng phát âm
ポリープ ポリプ
polyp (khối mô phát triển bất thường, nhô lên từ niêm mạc)
胃ポリープ いポリープ
polyp dạ dày
腸ポリープ ちょーポリープ
polyp ruột
いポリープ
gastric polyp
声帯麻痺 せいたいまひ
liệt dây thanh âm
声帯模写 せいたいもしゃ
sự bắt chước cách phát âm
腸ポリープ症 ちょーポリープしょー
bệnh polyp đường ruột