Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
声聞僧
しょうもんそう
Hinayana monk
声聞 しょうもん
sravaka (disciple of Buddha)
聴聞僧 ちょうもんそう
giáo sĩ nghe xưng tội.
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
声の仏法僧 こえのぶっぽうそう
Eurasian scops owl (Otus scops)
僧 そう
nhà sư
僧と尼僧 そうとにそう
tăng ni.
車僧 くるまぞう
một nhà sư đi khắp thế giới
蛮僧 ばんそう
linh mục ngoại quốc, linh mục phương Tây
「THANH VĂN TĂNG」
Đăng nhập để xem giải thích