声聞
しょうもん「THANH VĂN」
Adherent of Hinayana Buddhism
☆ Danh từ
Sravaka (disciple of Buddha)

声聞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 声聞
声聞僧 しょうもんそう
Hinayana monk
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
声 こえ
tiếng; giọng nói
淫声 いんせい
giọng nói tục tĩu
調声 ちょうせい ちょうごえ
thuộc về âm điệu đánh dấu (e.g. pinyin)
絃声 げんせい
kêu (của) những chuỗi
頭声 とうせい あたまごえ
đứng đầu tiếng nói (cháy sém)
鄭声 ていせい ていごえ
âm nhạc (suy đồi) của nước Trịnh (thời Xuân Thu ở Trung Quốc)