Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
壱 いち
một
壱越 いちこつ
(in Japan) 1st note of the ancient chromatic scale (approx. D)
壱越調 いちこつちょう いちこちちょう
(in gagaku) scale similar to Mixolydian mode on D
水の華 みずのはな
algal bloom, water bloom
金壱万円 きんいちまんえん
một vạn yên
華 はな
ra hoa; cánh hoa
多岐 たき
nhiều nhánh; nhiều hướng
分岐 ぶんき
sự chia nhánh; sự phân nhánh