Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 壱岐丸 (2代)
壱 いち
một
三岐代表 さんぎだいひょう
người đại diện (của) gifu và những chức quận trưởng mie
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
壱越 いちこつ
(in Japan) 1st note of the ancient chromatic scale (approx. D)
壱越調 いちこつちょう いちこちちょう
(in gagaku) scale similar to Mixolydian mode on D
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
金壱万円 きんいちまんえん
một vạn yên