壱越 いちこつ
(in Japan) 1st note of the ancient chromatic scale (approx. D)
壱越調 いちこつちょう いちこちちょう
điệu thức Ichikotsuchou (tương đương với âm Rê trưởng)
金壱万円 きんいちまんえん
một vạn yên
多岐 たき
nhiều nhánh; nhiều hướng
岐路 きろ
đường rẽ; ngả rẽ; bước ngoặt
分岐 ぶんき
sự chia nhánh; sự phân nhánh