Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
壱 いち
một
こいスープ 濃いスープ
Xúp đặc
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
壱越 いちこつ
(in Japan) 1st note of the ancient chromatic scale (approx. D)
壱越調 いちこつちょう いちこちちょう
(in gagaku) scale similar to Mixolydian mode on D
濃 こ
tối, dày
金壱万円 きんいちまんえん
một vạn yên