Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前売り券 まえうりけん
vé bán trước; được đặt mua trước
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
券売機 けんばいき
máy bán vé
前売券 まえうりけん
Vé bán trước
自動券売機 じどうけんばいき
máy bán vé tự động
売り うり
sự bán
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
券 けん
bản