売れっ子
うれっこ「MẠI TỬ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Được ưa chuộng; người nổi danh

売れっ子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売れっ子
売れっ子歌手 うれっこかしゅ
ca sĩ nổi tiếng
売子 うりこ
nhân viên bán hàng lưu động; Cậu bé bán hàng
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân