売上税
うりあげぜい「MẠI THƯỢNG THUẾ」
☆ Danh từ
Thuế bán hàng.+ Một loại thuế đánh vào giao dịch thị trường.

売上税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売上税
売上高税 うりあげだかぜい
thuế doanh thu
売上 うりあげ
số thu nhập; tiền lời, lãi
売上票 うりあげぴょう うりあげひょう
<Mỹ> biên lai
売上高 うりあげだか
số thu nhập; tiền lời, lãi
売上金 うりあげきん
số thu nhập; tiền lời, lãi
総売上 そううりあげ
cộng lại những hàng bán; cộng lại số thu nhập
商売上手 しょうばいじょうず
giỏi kinh doanh, giỏi buôn bán
売上伝票 うりあげでんぴょう
Phiếu bán hàng.