売上票
うりあげぴょう うりあげひょう「MẠI THƯỢNG PHIẾU」
☆ Danh từ

biên lai

売上票 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売上票
売上伝票 うりあげでんぴょう
Phiếu bán hàng.
売上伝票用紙 うりあげでんぴょうようし
giấy làm phiếu bán hàng
売上 うりあげ
số thu nhập; tiền lời, lãi
洋上投票 ようじょうとうひょう
bỏ phiếu trên biển; bầu cử trên biển (một hình thức bỏ phiếu đặc biệt dành cho các cử tri đang ở trên các tàu biển)
売上税 うりあげぜい
Thuế bán hàng.+ Một loại thuế đánh vào giao dịch thị trường.
総売上 そううりあげ
cộng lại những hàng bán; cộng lại số thu nhập
売上金 うりあげきん
số thu nhập; tiền lời, lãi
売上高 うりあげだか
số thu nhập; tiền lời, lãi