Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 売掛
売掛金 うりかけきん
Các khoản phải thu.
売掛管理 うりかけかんり
Quản lý khoản thu
売掛債権 うりかけさいけん
nợ phải thu; khoản phải thu; khoản phí phải thanh toán; khoản công nợ
売掛勘定 うりかけかんじょう うかけかんじょう
Tài khoản tín dụng.+ Xem CHARGE ACCOUNT.
掛売 かけうり
bán chịu.
掛売り かけうり
Bán chịu
売り掛け うりかけ
bán chịu; hàng bán chịu; hàng ký gửi
掛け売り かけうり
bán chịu