売掛管理
うりかけかんり「MẠI QUẢI QUẢN LÍ」
Quản lý khoản thu
売掛管理システム
Hệ thống quản lý khoản phải thu (IT)

売掛管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売掛管理
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
掛売 かけうり
bán chịu.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
販売時点管理 はんばいじてんかんり
điểm bán hàng
掛売り かけうり
Bán chịu