販売時点管理
はんばいじてんかんり
☆ Danh từ
Điểm bán hàng

販売時点管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 販売時点管理
販売時点 はんばいじてん
điểm bán hàng
販売時点情報管理システム はんばいじてんじょうほうかんりシステム
chỉ - (của) - hệ thống hàng bán (pos)
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
販売 はんばい ハンバイ
việc bán
販売代理店 はんばいだいりてん
đại lý bán
売掛管理 うりかけかんり
Quản lý khoản thu