売渡契約書
うりわたしけいやくしょ
☆ Danh từ
Sales notes, sales contract

売渡契約書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売渡契約書
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
契約書 けいやくしょ
bản hợp đồng
契約譲渡 けいやくじょうと
chuyển nhượng hợp đồng.