売買一般条件
ばいばいいっぱんじょうけん
Điều kiện chung bán hàng.

売買一般条件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売買一般条件
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
売買条件 ばいばいじょうけん
điều kiện bán
返却条件対売買 へんきゃくじょうけんついばいばい
bán cho trả lại.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
引渡しの一般条件 ひきわたしのいっぱんじょうけん
điều kiện chung giao hàng.
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
一括売買 いっかつばいばい
sự mua bán sỉ