売買注文
ばいばいちゅうもん「MẠI MÃI CHÚ VĂN」
☆ Danh từ
Đơn mua-bán

売買注文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売買注文
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
買い注文 かいちゅうもん
sự đặt hàng
売り注文 うりちゅうもん
đơn đặt hàng bán
売買 ばいばい
buôn bán
注文 ちゅうぶん ちゅうもん
sự đặt hàng; đơn đặt hàng; việc gọi món (ở nhà hàng)
売文 ばいぶん
chém nhà văn
不売買 ふばいばい
tẩy chay.