Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 壺坂電機
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình
電機 でんき
điện cơ
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.