変り種
かわりだね「BIẾN CHỦNG」
☆ Danh từ
Hàng mới; ngoại lệ; người(vật) lai; thay đổi; sự đa dạng; sự bí hiểm; cá nhân lệch tâm

Từ đồng nghĩa của 変り種
noun
変り種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変り種
変種 へんしゅ
sự đột biến [sinh học]
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
種変わり たねがわり たねかわり
cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai
変わり種 かわりだね
hàng mới; ngoại lệ; người(vật) lai; thay đổi; sự đa dạng; sự bí hiểm; cá nhân lệch tâm
白変種 はくへんしゅ
cá thể động vật có lông trên cơ thể, lông vũ, da,... đã chuyển sang màu trắng do giảm sắc tố
機種変 きしゅへん
sự thay đổi mẫu điện thoại
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
機種変更 きしゅへんこう
thay đổi mô hình