機種変
きしゅへん「KI CHỦNG BIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thay đổi mẫu điện thoại

Bảng chia động từ của 機種変
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 機種変する/きしゅへんする |
Quá khứ (た) | 機種変した |
Phủ định (未然) | 機種変しない |
Lịch sự (丁寧) | 機種変します |
te (て) | 機種変して |
Khả năng (可能) | 機種変できる |
Thụ động (受身) | 機種変される |
Sai khiến (使役) | 機種変させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 機種変すられる |
Điều kiện (条件) | 機種変すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 機種変しろ |
Ý chí (意向) | 機種変しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 機種変するな |
機種変 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機種変
機種変更 きしゅへんこう
thay đổi mô hình
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
変種 へんしゅ
sự đột biến [sinh học]
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機種 きしゅ
mẫu thiết bị
変り種 かわりだね
hàng mới; ngoại lệ; người(vật) lai; thay đổi; sự đa dạng; sự bí hiểm; cá nhân lệch tâm
白変種 はくへんしゅ
cá thể động vật có lông trên cơ thể, lông vũ, da,... đã chuyển sang màu trắng do giảm sắc tố