変わりよう
かわりよう
☆ Danh từ
Có vẻ như thay đổi

変わりよう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変わりよう
変わり かわり
sự thay đổi; thay đổi; đổi khác; biến động
変わっているな 変わっているな
Lập dị
移り変わり うつりかわり
thay đổi (e.g. dạn dày)
風変わり ふうがわり
strange; lệch tâm
気変わり きがわり きかわり
thay đổi cách nghĩ
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
種変わり たねがわり たねかわり
cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai
面変わり おもがわり めんかわり
thay đổi trong những cái nhìn (của) ai đó