Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 変わり兜
兜 かぶと
mũ giáp đội đầu của Samurai
変わり かわり
sự thay đổi; thay đổi; đổi khác; biến động
変わっているな 変わっているな
Lập dị
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
気変わり きがわり きかわり
thay đổi cách nghĩ
心変わり こころがわり
Thay lòng đổi dạ; thay đổi suy nghĩ
変わり身 かわりみ
thay đổi lập trường; thay đổi tư thế hay vị trí
種変わり たねがわり たねかわり
cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai