変わり模様
かわりもよう
☆ Danh từ
Tưởng tượng mẫu

変わり模様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変わり模様
様変わり さまがわり
hoàn toàn thay đổi
模様 もよう
hoa văn
織り模様 おりもよう
dệt mẫu hoặc thiết kế
様変り さまがわり
thay đổi tình trạng (giá thị trường) đột ngột
様変わる さまがわる さまかわる
thay đổi hình dạng
模様莧 もようびゆ モヨウビユ
calico plant (Alternanthera ficoidea)
アラン模様 アランもよう
hoa văn Aran
雨模様 あまもよう あめもよう
dấu hiệu trời sắp mưa, trời sắp mưa