様変わり さまがわり
hoàn toàn thay đổi
織り模様 おりもよう
dệt mẫu hoặc thiết kế
様変り さまがわり
thay đổi tình trạng (giá thị trường) đột ngột
様変わる さまがわる さまかわる
thay đổi hình dạng
アラン模様 アランもよう
hoa văn Aran
花模様 はなもよう
mẫu hoa; hoa văn hình hoa
総模様 そうもよう
(quần áo) lấy làm mẫu khắp (nơi)