様変わり
さまがわり「DẠNG BIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hoàn toàn thay đổi

Bảng chia động từ của 様変わり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 様変わりする/さまがわりする |
Quá khứ (た) | 様変わりした |
Phủ định (未然) | 様変わりしない |
Lịch sự (丁寧) | 様変わりします |
te (て) | 様変わりして |
Khả năng (可能) | 様変わりできる |
Thụ động (受身) | 様変わりされる |
Sai khiến (使役) | 様変わりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 様変わりすられる |
Điều kiện (条件) | 様変わりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 様変わりしろ |
Ý chí (意向) | 様変わりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 様変わりするな |
様変わり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 様変わり
変わり模様 かわりもよう
tưởng tượng mẫu
様変り さまがわり
thay đổi tình trạng (giá thị trường) đột ngột
様変わる さまがわる さまかわる
thay đổi hình dạng
変わり かわり
sự thay đổi; thay đổi; đổi khác; biến động
変わっているな 変わっているな
Lập dị
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
気変わり きがわり きかわり
thay đổi cách nghĩ