Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
変ロ短調 へんロたんちょう
Giọng Si giáng thứ
古ロ こロ
ancient Rome
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
ロ くち
miệng
ロ軍 ロぐん
quân đội Nga
日ロ にちロ
tiếng nhật - tiếng nga (liên đoàn)
中ロ ちゅうロ
sino - tiếng nga
ロ調 ロちょう
si trưởng