Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロ短調 ロたんちょう
phụ b
ロ長調 ロちょうちょう
chính b
変ロ短調 へんロたんちょう
Giọng Si giáng thứ
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
古ロ こロ
ancient Rome
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
ロ くち
miệng
ロ軍 ロぐん
quân đội Nga