変位量
へんいりょう「BIẾN VỊ LƯỢNG」
Lượng dịch chuyển

変位量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変位量
変位 へんい
sự thay đổi vị trí
変量 へんりょう
biến
角変位 かくへんい
chuyển vị góc
共変量 きょうへんりょう
tính hiệp biến, hiệp phương sai
不変量 ふへんりょう
hằng số; không thay đổi
変化量 へんかりょう
lượng thay đổi
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.