角変位
かくへんい「GIÁC BIẾN VỊ」
Chuyển vị góc
Độ dịch chuyển góc
角変位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角変位
変位角度センサ へんいセンサ
cảm biến độ lệch
変位 へんい
sự thay đổi vị trí
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
同位角 どういかく
góc đồng vị
方位角 ほういかく
góc phương vị
変位量 へんいりょう
Lượng dịch chuyển
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.