変体
へんたい「BIẾN THỂ」
☆ Danh từ
Biến thể (ví dụ: kanji, kana)

変体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変体
変体仮名 へんたいがな へんたいかめい
sách dạy đánh vần viết thảo dị thường
変体漢文 へんたいかんぶん
Hán văn biến thể
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
変形体 へんけいたい
thể biến hình