変分法
へんぶんほー「BIẾN PHÂN PHÁP」
Phép tính biến phân
変分法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変分法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
変法 へんぽう へんほう
sự duyệt lại pháp luật; xem lại pháp luật
変分 へんぶん
biến sai
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
変分学 へんぶんがく
phép tính (của) những sự biến đổi