Các từ liên quan tới 変分法 (解析力学)
解析力学 かいせきりきがく
sự phân tích động
解析学 かいせきがく
giải tích toán học
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
分析学 ぶんせきがく
môn phân tích, môn giải tích
変分法 へんぶんほー
phép tính biến phân
分散分析法 ぶんさんぶんせきほう
phân tích phương sai
変分学 へんぶんがく
phép tính (của) những sự biến đổi
多変量解析 たへんりょうかいせき
trong đó có từ hai biến số trở lên.