変名
へんめい へんみょう「BIẾN DANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Biệt hiệu, biệt danh

Bảng chia động từ của 変名
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 変名する/へんめいする |
Quá khứ (た) | 変名した |
Phủ định (未然) | 変名しない |
Lịch sự (丁寧) | 変名します |
te (て) | 変名して |
Khả năng (可能) | 変名できる |
Thụ động (受身) | 変名される |
Sai khiến (使役) | 変名させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 変名すられる |
Điều kiện (条件) | 変名すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 変名しろ |
Ý chí (意向) | 変名しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 変名するな |
変名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変名
サ変名詞 サへんめいし
verb formed by adding "suru" to a noun
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
変数名 へんすうめい
tên biến
名称変更 めいしょうへんこう
sự thay đổi tên
変体仮名 へんたいがな へんたいかめい
sách dạy đánh vần viết thảo dị thường
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
変わっているな 変わっているな
Lập dị