変圧所
へんあつじょ へんあつしょ「BIẾN ÁP SỞ」
☆ Danh từ
Đài lẻ máy biến thế

変圧所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変圧所
変圧 へんあつ
biến thế.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
変電所 へんでんしょ
đài lẻ máy biến thế
変圧器 へんあつき
biến áp khí
可変変圧器 かへんへんあつき
máy biến thế biến
降圧変圧器 こうあつへんあつき
máy giảm thế
変圧器/電圧計 へんあつき/でんあつけい
Biến áp/đồng hồ đo điện áp