変域
へんいき「BIẾN VỰC」
Miền; phạm vi
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Miền; phạm vi

変域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変域
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
大域変数 たいいきへんすう
biến chung
変更域ダンプ へんこういきダンプ
kết xuất thay đổi
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
大域モデリング変換 だいいきモデリングへんかん
biến đổi mẫu toàn cục
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương