Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 変形労働時間制
労働時間 ろうどうじかん
buổi làm
時間外労働 じかんがいろうどう
ngoài giờ làm việc
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
所定労働時間 しょていろうどうじかん
giờ làm việc cố định
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
強制労働 きょうせいろうどう
lao dịch
実働時間 じつどうじかん
giờ làm việc thực tế.