Các từ liên quan tới 変数 (プログラミング)
関数型プログラミング かんすうがたプログラミング
lập trình chức năng
関数形プログラミング かんすうがたプログラミング
thảo chương theo hàm số
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
lập trình
lập trình
変数 へんすう
remote region
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.