変更通知書
へんこうつうちしょ
Giấy báo sửa đổi.

変更通知書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変更通知書
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
通知書 つうちしょ
bản báo
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
変更 へんこう
sự biến đổi; sự cải biến; sự thay đổi
発送通知書 はっそうつうちしょ
giấy báo gửi hàng.
出荷通知書 しゅっかつうちしょ
giấy gửi hàng.