変異形
へんいけい「BIẾN DỊ HÌNH」
☆ Danh từ
Thể biến dị

変異形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変異形
異変 いへん
sự cố; tai hoạ; sự biến đổi thấy rõ
変異 へんい
sự biến đổi; sự biến dị (động, thực vật)
異形 いぎょう いけい
kỳ cục; trông lạ lùng; trông đáng ngờ
異類異形 いるいいぎょう
strange-looking creatures, spirits and goblins
変形 へんけい
sự biến hình; sự thay đổi hình thức
点変異 てんへんい
điểm đặc biêt
超変異 ちょうへんい
siêu đột biến (somatic hypermutation)
変異原 へんいげん
mutagen